XieHanzi Logo

情况

qíng*kuàng
-tình hình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

11 nét

Bộ: (băng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 情 gồm có bộ 忄 biểu thị ý nghĩa liên quan đến tình cảm, cảm xúc và phần còn lại là 青, có thể chỉ cách đọc.
  • 况 có bộ 冫 thể hiện ý nghĩa lạnh, và phần còn lại là chữ 兄, chỉ cách đọc.

情况 có nghĩa là tình huống, trạng thái hoặc hoàn cảnh.

Từ ghép thông dụng

情况

/qíngkuàng/ - tình hình

感情

/gǎnqíng/ - cảm tình, tình cảm

情感

/qínggǎn/ - tình cảm