情不自禁
qíng bù zì jīn
-không kìm nén được cảm xúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
情
Bộ: 心 (trái tim)
11 nét
不
Bộ: 一 (một, nhất)
4 nét
自
Bộ: 目 (mắt)
6 nét
禁
Bộ: 示 (biểu thị)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 情: Kết hợp giữa 'trái tim' và 'xanh', thể hiện cảm xúc, tình cảm.
- 不: Hình ảnh của một đường thẳng và nét phẩy, biểu thị sự phủ định, không.
- 自: Hình ảnh của mắt, tự bản thân mình, chính mình.
- 禁: Gồm 'biểu thị' và 'lâm', mang ý nghĩa về sự cấm đoán.
→ Cụm từ '情不自禁' có nghĩa là không thể kìm nén được tình cảm, cảm xúc tự nhiên bộc phát.
Từ ghép thông dụng
感情
/gǎnqíng/ - cảm xúc, tình cảm
不行
/bùxíng/ - không được, không thể
禁止
/jìnzhǐ/ - cấm, ngăn cấm