XieHanzi Logo

悲欢离合

bēi*huān lí*hé
-những thăng trầm của cuộc sống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm)

12 nét

Bộ: (thiếu)

6 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

10 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 悲: Có bộ '心' để chỉ cảm xúc của trái tim, thường liên quan đến sự buồn bã.
  • 欢: Có bộ '欠' chỉ sự thiếu thốn, liên quan đến những điều khiến con người vui vẻ.
  • 离: Có bộ '隹' mang nghĩa là chim đuôi ngắn, thường chỉ sự xa cách.
  • 合: Có bộ '口', ý chỉ sự hợp lại, kết hợp của nhiều điều.

悲欢离合 diễn tả sự thăng trầm, sự thay đổi của cảm xúc và trạng thái trong cuộc sống.

Từ ghép thông dụng

悲伤

/bēishāng/ - nỗi buồn

欢乐

/huānlè/ - niềm vui

分离

/fēnlí/ - chia ly

组合

/zǔhé/ - kết hợp