XieHanzi Logo

悲剧

bēi*jù
-bi kịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tim)

12 nét

Bộ: (dao)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '悲' có bộ '心' (tim) thể hiện cảm xúc buồn bã.
  • Chữ '剧' có bộ '刀' (dao) và phần '居' (cư) biểu thị một tình huống nghiêm trọng và dữ dội.

Từ '悲剧' có nghĩa là bi kịch, mô tả một tình huống đau lòng và nghiêm trọng.

Từ ghép thông dụng

悲伤

/bēi shāng/ - buồn bã

喜剧

/xǐ jù/ - hài kịch

悲观

/bēi guān/ - bi quan