XieHanzi Logo

悬殊

xuán*shū
-chênh lệch lớn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm)

22 nét

Bộ: (xấu, ác)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 悬: Bao gồm bộ '心' mang ý nghĩa về tâm trí, cùng với các nét khác tạo thành ý nghĩa treo lơ lửng, bất định.
  • 殊: Bao gồm bộ '歹' và các nét khác, thể hiện sự khác biệt, độc đáo với hàm ý xấu hoặc nguy hiểm.

悬殊: Sự khác biệt lớn, chênh lệch rõ rệt.

Từ ghép thông dụng

悬念

/xuánniàn/ - hồi hộp, căng thẳng

悬挂

/xuánguà/ - treo, móc

特殊

/tèshū/ - đặc biệt, khác thường