悬念
xuán*niàn
-lo lắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
悬
Bộ: 心 (trái tim)
19 nét
念
Bộ: 心 (trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 悬: Chữ này có bộ tâm (心) biểu thị sự lo lắng, quan tâm, kết hợp với phần trên là hình ảnh của một vật treo, biểu thị sự không ổn định, căng thẳng.
- 念: Chữ này cũng chứa bộ tâm (心) biểu thị sự suy nghĩ, ý niệm kết hợp với phần trên là âm thanh, thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc, nhớ nhung.
→ 悬念: Từ này thể hiện sự căng thẳng, lo lắng hoặc hồi hộp trong quá trình chờ đợi một kết quả.
Từ ghép thông dụng
悬念
/xuánniàn/ - hồi hộp, lo lắng
悬挂
/xuánguà/ - treo
思念
/sīniàn/ - tưởng nhớ, nhớ nhung