XieHanzi Logo

悬崖

xuán*yá
-vách đá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

19 nét

Bộ: (núi)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 悬: Có bộ '心' (tâm) bên dưới gợi ý sự lo lắng, bất định. Phần trên là '县' (huyện) chỉ việc treo lơ lửng, không ổn định.
  • 崖: Có bộ '山' (núi), chỉ địa hình núi non, kết hợp với phần '厓' tạo thành hình ảnh vách đá dựng đứng.

悬崖: Chỉ một vách đá cao, dốc đứng, thường có cảm giác nguy hiểm.

Từ ghép thông dụng

悬崖峭壁

/xuányá qiàobì/ - vách đá dựng đứng

悬崖勒马

/xuányá lè mǎ/ - dừng lại trước khi quá muộn

悬崖观景

/xuányá guānjǐng/ - ngắm cảnh từ vách đá