悬
xuán
-treoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
悬
Bộ: 心 (tâm (trái tim))
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Phía trên là bộ '爫' (móng vuốt), chỉ sự treo cao hoặc giữ chặt.
- Phía dưới là bộ '心' (trái tim), thể hiện sự lo lắng hay bồn chồn.
→ Từ '悬' mang nghĩa là treo hoặc lo lắng.
Từ ghép thông dụng
悬挂
/xuán guà/ - treo
悬念
/xuán niàn/ - lo âu, hồi hộp
悬崖
/xuán yá/ - vách đá