悄悄
qiāo*qiāo
-lặng lẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
悄
Bộ: 忄 (tâm)
10 nét
悄
Bộ: 忄 (tâm)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '悄' gồm bộ '忄' (tâm) và chữ '肖'. Bộ '忄' thể hiện ý nghĩa liên quan đến tâm trạng, cảm xúc.
- Chữ '肖' biểu thị ý nghĩa của sự tương tự hoặc nhẹ nhàng.
- Cả chữ '悄悄' thường được dùng để chỉ hành động làm một cách lặng lẽ, không gây chú ý.
→ 悄悄 có nghĩa là 'lặng lẽ' trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
悄悄话
/qiāoqiāohuà/ - lời thì thầm
悄然
/qiǎorán/ - lặng lẽ, âm thầm
悄无声息
/qiāowúshēngxī/ - không một tiếng động