恼火
nǎo*huǒ
-tức giậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恼
Bộ: 忄 (tâm)
10 nét
火
Bộ: 火 (lửa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恼' có bộ '忄' là bộ tâm đứng, liên quan đến cảm xúc, tình cảm.
- Chữ '火' có nghĩa là lửa, thường liên quan đến sự nóng, bùng cháy.
→ Khi kết hợp, '恼火' có nghĩa là cảm giác nổi nóng, bực bội.
Từ ghép thông dụng
恼火
/nǎo huǒ/ - bực bội
烦恼
/fán nǎo/ - phiền não
恼怒
/nǎo nù/ - phẫn nộ