恳切
kěn*qiè
-thành thậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恳
Bộ: 心 (trái tim)
10 nét
切
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恳' có bộ tâm (心) là trái tim, gợi ý đến sự chân thành từ trong lòng.
- Chữ '切' có bộ đao (刀), chỉ sự cắt, nhấn mạnh đến tính khẩn thiết và cần thiết.
→ Nghĩa tổng thể của '恳切' là sự chân thành và nhiệt tình đến từ trái tim, thể hiện qua hành động cần thiết.
Từ ghép thông dụng
恳求
/kěnqiú/ - khẩn cầu
恳谈
/kěntán/ - trò chuyện chân thành
恳请
/kěnqǐng/ - thỉnh cầu