恰恰相反
qià*qià xiāng*fǎn
-hoàn toàn ngược lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恰
Bộ: 忄 (tâm)
9 nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
反
Bộ: 又 (lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恰' có bộ '忄' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc hoặc suy nghĩ, kết hợp với thành phần '合' (hợp) để diễn tả sự phù hợp, đúng lúc.
- Chữ '相' có bộ '目' (mắt) chỉ sự quan sát, kết hợp với thành phần '木' (mộc) ám chỉ sự tương tác, nhìn nhận.
- Chữ '反' có bộ '又' (lại) chỉ hành động lặp lại, kết hợp với nét chồng lên để chỉ sự đối lập, ngược lại.
→ Cụm từ '恰恰相反' mang ý nghĩa hoàn toàn đối lập, trái ngược nhau.
Từ ghép thông dụng
恰好
/qiàhǎo/ - vừa hay, đúng lúc
相同
/xiāngtóng/ - giống nhau, tương đồng
反对
/fǎnduì/ - phản đối