恰如其分
qià rú qí fèn
-thích hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恰
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
其
Bộ: 八 (bát)
8 nét
分
Bộ: 刀 (đao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 恰: Bộ tâm (心) chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tình cảm. Phần còn lại hợp âm.
- 如: Bộ nữ (女) thể hiện ý nghĩa ban đầu liên quan đến phụ nữ, nhưng ở đây không ảnh hưởng lớn đến nghĩa của từ.
- 其: Bộ bát (八) chỉ ý nghĩa phân chia, tách bạch.
- 分: Bộ đao (刀) kết hợp với phần còn lại chỉ hành động chia cắt.
→ Cụm từ '恰如其分' có nghĩa là vừa phải, thích hợp, đúng mức.
Từ ghép thông dụng
恰好
/qià hǎo/ - vừa đúng, vừa hay
如意
/rú yì/ - như ý
分别
/fēn bié/ - phân biệt