恩怨
ēn*yuàn
-ân oánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
恩
Bộ: 心 (trái tim)
10 nét
怨
Bộ: 心 (trái tim)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恩' gồm có bộ '因' chỉ nguyên nhân trên và bộ '心' chỉ trái tim dưới, thể hiện sự gắn bó trong lòng.
- Chữ '怨' có bộ '心' là trái tim và bộ '爰', thể hiện sự oán giận xuất phát từ trái tim.
→ Từ '恩怨' thể hiện mối quan hệ giữa lòng biết ơn và oán thù.
Từ ghép thông dụng
恩德
/ēn dé/ - ân đức
恩情
/ēn qíng/ - ân tình
仇怨
/chóu yuàn/ - cừu oán