XieHanzi Logo

恢复

huī*fù
-phục hồi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

9 nét

Bộ: (đi, đến)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '恢' có bộ tâm '忄' thể hiện sự liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần.
  • Chữ '复' có bộ '夂' biểu thị hành động đi lại hoặc quay lại.

Tổng thể, '恢复' có nghĩa là khôi phục, phục hồi lại trạng thái cũ hoặc sức khỏe.

Từ ghép thông dụng

恢复健康

/huīfù jiànkāng/ - phục hồi sức khỏe

恢复联系

/huīfù liánxì/ - phục hồi liên lạc

恢复原状

/huīfù yuánzhuàng/ - phục hồi nguyên trạng