XieHanzi Logo

恐惧

kǒng*jù
-sợ hãi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm (trái tim))

10 nét

Bộ: (tâm (trái tim))

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 恐: Kết hợp giữa bộ tâm (心) và bộ công (工), chỉ sự lo lắng, sợ hãi xuất phát từ tâm trí.
  • 惧: Kết hợp giữa bộ tâm (心) và bộ cụ (具), biểu thị sự sợ hãi liên quan đến các công cụ, đồ vật hoặc tình huống cụ thể.

Cả hai chữ đều liên quan đến cảm giác sợ hãi xuất phát từ tâm trí.

Từ ghép thông dụng

恐慌

/kǒnghuāng/ - hoảng loạn

恐怖

/kǒngbù/ - kinh hoàng

惧怕

/jùpà/ - sợ hãi