XieHanzi Logo

恋爱

liàn'ài
-tình yêu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

10 nét

Bộ: (móng vuốt)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '恋' bao gồm bộ '心' (trái tim) biểu thị tình cảm, kết hợp với các nét khác để tạo ra nghĩa liên quan đến tình yêu.
  • Chữ '爱' có bộ '爪' (móng vuốt) và bộ '心' (trái tim), thể hiện sự yêu thương và bảo vệ.

Hai chữ '恋爱' kết hợp tạo thành nghĩa 'tình yêu, mối tình'.

Từ ghép thông dụng

初恋

/chūliàn/ - mối tình đầu

热恋

/rèliàn/ - yêu say đắm

失恋

/shīliàn/ - thất tình