XieHanzi Logo

恋恋不舍

liàn liàn bù shě
-không nỡ rời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

10 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (lưỡi)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 恋: Kết hợp từ '心' (trái tim) và '亦' (cũng), biểu thị tình cảm sâu sắc.
  • 不: Là một nét ngang biểu thị sự phủ định.
  • 舍: Bao gồm '舌' (lưỡi) và '人' (người), thể hiện hành động từ bỏ hoặc cho đi.

恋恋不舍: Biểu thị tình cảm lưu luyến không nỡ rời xa.

Từ ghép thông dụng

恋爱

/liàn'ài/ - tình yêu

不行

/bùxíng/ - không được

舍得

/shědé/ - nỡ từ bỏ