总量
zǒng*liàng
-tổng lượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 忄 (tâm (trái tim))
9 nét
量
Bộ: 里 (lý (đơn vị đo độ dài))
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 总: Được tạo từ '忄' (tâm) và '𠬝' (tổng hợp), thể hiện ý nghĩa kết hợp lại để có một cái nhìn tổng quát.
- 量: Gồm '里' (lý) và '旦' (ngày mới), thể hiện ý nghĩa đo lường, đánh giá.
→ 总量: Tổng số lượng, toàn bộ khối lượng.
Từ ghép thông dụng
总量
/zǒngliàng/ - tổng lượng
总和
/zǒnghé/ - tổng hợp
重量
/zhòngliàng/ - trọng lượng