总的来说
zǒng*de lái shuō
-nói chungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 心 (trái tim)
14 nét
的
Bộ: 白 (màu trắng)
8 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 总: Kết hợp của '糸' (chỉ, sợi dây) và '心' (trái tim), biểu thị sự kết hợp, tập hợp lại.
- 的: Có bộ '白' (màu trắng) và '勺' (cái muỗng), thường dùng chỉ sự sở hữu.
- 来: Gồm '木' (cây) và các nét khác, biểu thị sự đến, tới.
- 说: Kết hợp của '讠' (lời nói) và '兑' (đổi), biểu thị hành động nói hoặc kể.
→ Tổng thể, cụm từ '总的来说' có nghĩa là 'nói chung' hoặc 'tóm lại'.
Từ ghép thông dụng
总是
/zǒng shì/ - luôn luôn
总共
/zǒng gòng/ - tổng cộng
总部
/zǒng bù/ - trụ sở chính