总理
zǒng*lǐ
-thủ tướngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 糸 (sợi tơ)
9 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '总' chứa bộ '糸' (sợi tơ) và phần trên là '囱', biểu thị ý nghĩa tổng hợp, tập hợp lại như cách quấn tơ.
- Chữ '理' chứa bộ '玉' (ngọc) và phần trên là '里', biểu thị ý nghĩa sự hợp lý, trật tự giống như cách sắp xếp ngọc.
→ Từ '总理' có nghĩa là người đứng đầu, quản lý chung các công việc.
Từ ghép thông dụng
总理
/zǒnglǐ/ - thủ tướng
总公司
/zǒng gōngsī/ - công ty tổng
理事
/lǐshì/ - ủy viên ban quản trị