XieHanzi Logo

怪物

guài*wu
-quái vật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

8 nét

Bộ: (con bò)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 怪: Kết hợp giữa bộ 心 (trái tim) và bộ 夬 (quyết đoán, mạnh mẽ), biểu thị cảm giác kỳ lạ hoặc bất thường từ trong tâm trí.
  • 物: Gồm có bộ 牛 (con bò) và bộ 勿 (không), biểu thị ý nghĩa không phải là con bò bình thường, tức là vật thể đặc biệt.

怪物 có nghĩa là sinh vật kỳ lạ hoặc quái vật, thường không bình thường hoặc có tính chất đáng sợ.

Từ ghép thông dụng

怪物

/guài wù/ - quái vật

怪异

/guài yì/ - kỳ lạ, dị thường

怪兽

/guài shòu/ - quái thú