XieHanzi Logo

怨言

yuàn*yán
-lời phàn nàn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm trí)

9 nét

Bộ: (nói, lời nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 怨: Ký tự này bao gồm bộ '心' (tâm) biểu thị cảm xúc và ý thức, kết hợp với phần bên trái là bộ '夗' có âm giống với 'yuàn', tạo thành chữ '怨' có nghĩa là oán hận hoặc phàn nàn.
  • 言: Là ký tự đơn giản chỉ có bộ '言', nghĩa là lời nói hoặc ngôn ngữ.

Khi kết hợp thành '怨言', có nghĩa là lời phàn nàn, oán trách.

Từ ghép thông dụng

怨恨

/yuànhèn/ - oán hận

抱怨

/bàoyuàn/ - phàn nàn

怨气

/yuànqì/ - sự oán trách