怨
yuàn
-đổ lỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怨
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '怨' gồm có bộ '心' (tâm) ở dưới chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tâm tư.
- Phía trên là chữ '爰', mang âm đọc và ý nghĩa liên quan đến sự phàn nàn, trách móc.
→ Chữ '怨' có nghĩa là oán hận, trách móc.
Từ ghép thông dụng
怨恨
/yuànhèn/ - oán hận
埋怨
/mányuàn/ - trách móc
抱怨
/bàoyuàn/ - phàn nàn, kêu ca