性格
xìng*gé
-tính cáchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
性
Bộ: 忄 (tâm)
8 nét
格
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '性' có bộ '忄' (tâm) chỉ về tâm lý, cảm xúc và chữ '生' (sinh) chỉ sự phát triển. Kết hợp lại có nghĩa là bản chất tâm lý.
- Chữ '格' có bộ '木' (cây) chỉ về sự cứng rắn, kết hợp với '各' (các) chỉ sự khác biệt. Chữ '格' có nghĩa là cách thức hoặc quy tắc.
→ Từ '性格' có nghĩa là tính cách, đặc điểm tâm lý của một người.
Từ ghép thông dụng
性格
/xìnggé/ - tính cách
性情
/xìngqíng/ - tính tình
性别
/xìngbié/ - giới tính