XieHanzi Logo

性感

xìng*gǎn
-Gợi cảm; Tính dục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 性: Thành phần '忄' (tâm) chỉ liên quan đến cảm giác, cảm xúc, liên quan đến tâm lý. Phần '生' nghĩa là sinh, phát sinh.
  • 感: Thành phần '心' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm nhận, suy nghĩ. Phần trên là '咸' mang nghĩa toàn bộ, đầy đủ.

性感: có nghĩa là có sự thu hút về mặt cảm giác, liên quan đến sự hấp dẫn tình dục.

Từ ghép thông dụng

性感

/xìnggǎn/ - gợi cảm

性别

/xìngbié/ - giới tính

感觉

/gǎnjué/ - cảm giác