XieHanzi Logo

性情

xìng*qíng
-tính tình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 性: Kết hợp của '忄' (tâm) và '生' (sinh), biểu thị trạng thái hoặc bản chất tâm lý.
  • 情: Kết hợp của '忄' (tâm) và '青' (thanh), biểu thị cảm xúc hay tình cảm.

性情: Bản chất và cảm xúc của con người.

Từ ghép thông dụng

性格

/xìnggé/ - tính cách

性别

/xìngbié/ - giới tính

感情

/gǎnqíng/ - cảm xúc