性价比
xìng*jià*bǐ
-tỷ lệ chất lượng-giá cảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
性
Bộ: 忄 (tim, tâm)
8 nét
价
Bộ: 亻 (người)
8 nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 性: Gồm bộ '忄' biểu thị trái tim và bộ '生' chỉ sự sinh ra, phát triển, thường dùng để chỉ tính chất, bản chất.
- 价: Gồm bộ '亻' chỉ người và bộ '介' chỉ sự giới thiệu, định giá, liên quan đến giá trị con người hay vật phẩm.
- 比: Là một chữ tượng hình chỉ sự so sánh giữa hai vật, có hình dạng giống như hai vật đặt cạnh nhau để so sánh.
→ 性价比: Chỉ sự so sánh giữa tính năng và giá cả, thường dùng để đánh giá một sản phẩm hay dịch vụ có xứng đáng với giá tiền không.
Từ ghép thông dụng
性别
/xìngbié/ - giới tính
价格
/jiàgé/ - giá cả
比例
/bǐlì/ - tỉ lệ