XieHanzi Logo

急转弯

jí*zhuǎn*wān
-rẽ gấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

9 nét

Bộ: (xe)

8 nét

Bộ: (cung)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 急: Bộ '心' chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, trạng thái khẩn cấp.
  • 转: Bộ '车' chỉ ý nghĩa liên quan đến chuyển động, di chuyển.
  • 弯: Bộ '弓' chỉ sự cong, uốn lượn.

急转弯: Nghĩa là khúc cua gấp, chỉ sự thay đổi hướng đột ngột.

Từ ghép thông dụng

急忙

/jímáng/ - vội vàng

转变

/zhuǎnbiàn/ - chuyển biến

弯曲

/wānqū/ - uốn cong