XieHanzi Logo

急诊

jí*zhěn
-cấp cứu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

9 nét

Bộ: (bệnh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 急: Bộ '心' chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa 'khẩn cấp'.
  • 诊: Bộ '疒' chỉ ý nghĩa liên quan đến bệnh tật hoặc y tế, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa 'khám bệnh'.

急诊: Khám bệnh khẩn cấp.

Từ ghép thông dụng

急忙

/jímáng/ - vội vàng

急救

/jíjiù/ - cấp cứu

诊所

/zhěnsuǒ/ - phòng khám