急忙
jí*máng
-vội vàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
急
Bộ: 心 (trái tim)
9 nét
忙
Bộ: 心 (trái tim)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '急' có bộ '心' (trái tim) thể hiện cảm xúc, và phần âm thanh '立' (đứng) kết hợp với '又' (lại) tạo nên ý nghĩa gấp gáp, khẩn cấp.
- Chữ '忙' cũng có bộ '心' (trái tim), và phần âm '亡' (mất) tạo ý nghĩa bận rộn, lo lắng.
→ 急忙 có nghĩa là vội vàng, gấp gáp.
Từ ghép thông dụng
急速
/jísù/ - nhanh chóng
急诊
/jízhěn/ - cấp cứu
忙碌
/mánglù/ - bận rộn