急功近利
jí gōng jìn*lì
-tìm kiếm thành công nhanh chóng và lợi ích tức thìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
急
Bộ: 心 (trái tim)
9 nét
功
Bộ: 力 (sức lực)
5 nét
近
Bộ: 辶 (đi bộ)
7 nét
利
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 急: Tâm trạng vội vã, nhanh chóng, thường kèm theo sự lo lắng.
- 功: Kết quả đạt được thông qua nỗ lực, sức lực.
- 近: Khoảng cách gần gũi về không gian hoặc thời gian.
- 利: Lợi ích, lợi nhuận, sự sắc bén như dao.
→ 急功近利: Chỉ việc làm việc với mục tiêu nhanh chóng đạt được lợi ích trước mắt mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài.
Từ ghép thông dụng
急促
/jícù/ - nhanh chóng, gấp gáp
功劳
/gōngláo/ - công lao
附近
/fùjìn/ - gần, lân cận
利益
/lìyì/ - lợi ích