急切
jí*qiè
-vội vàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
急
Bộ: 心 (tim)
9 nét
切
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '急' bao gồm bộ '心' (tim), biểu thị tình cảm hoặc sự khẩn cấp từ trái tim.
- '切' có bộ '刀' (dao), thể hiện hành động cắt hoặc xẻ.
→ '急切' mang ý nghĩa cấp bách, khẩn cấp.
Từ ghép thông dụng
紧急
/jǐn jí/ - khẩn cấp
急忙
/jí máng/ - vội vàng
急速
/jí sù/ - nhanh chóng