XieHanzi Logo

急于求成

jí yú qiú chéng
-nôn nóng đạt kết quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm)

9 nét

Bộ: (hai)

3 nét

Bộ: (nước)

7 nét

Bộ: (vũ khí)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 急 (cấp) kết hợp từ bộ '心' (tâm) chỉ sự lo lắng, kết hợp với âm thanh của chữ.
  • 于 (vu) chỉ một động tác đơn giản, thường chỉ một địa điểm hoặc thời gian.
  • 求 (cầu) kết hợp từ bộ '水' (nước) thể hiện sự tìm kiếm hoặc cần thiết.
  • 成 (thành) kết hợp từ bộ '戈' có ý nghĩa hoàn thành, đạt được kết quả.

Cụm từ '急于求成' diễn tả sự nóng lòng muốn đạt được kết quả nhanh chóng mà không kiên nhẫn chờ đợi quá trình.

Từ ghép thông dụng

急忙

/jímáng/ - vội vàng, gấp gáp

于今

/yújīn/ - đến nay, hiện tại

求学

/qiúxué/ - học hỏi, theo đuổi việc học

成功

/chénggōng/ - thành công