急于
jí*yú
-nôn nóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
急
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
于
Bộ: 二 (hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '急' bao gồm bộ tâm (心) biểu thị cảm xúc hoặc suy nghĩ, và phần trên (亟) thể hiện sự gấp gáp, khẩn trương.
- '于' là một chữ đơn giản với bộ hai (二) ở trên, thể hiện sự liên quan hoặc hướng tới một cái gì đó.
→ '急于' có nghĩa là cảm thấy khẩn cấp về một điều gì đó hoặc muốn làm gì đó ngay lập tức.
Từ ghép thông dụng
急忙
/jímáng/ - vội vàng
急救
/jíjiù/ - cấp cứu
急需
/jíxū/ - cần gấp