急
jí
-khẩn cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
急
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 急 bao gồm bộ '心' (tâm), phía dưới, biểu thị trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý.
- Phía trên là '束' (thúc) có nghĩa là bó buộc, ngụ ý sự căng thẳng hoặc gấp gáp.
→ 急 có nghĩa là gấp gáp, khẩn cấp, thể hiện trạng thái tâm lý căng thẳng cần hành động nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
急忙
/jímáng/ - vội vàng
急诊
/jízhěn/ - khám cấp cứu
着急
/zháojí/ - lo lắng, sốt ruột