怎样
zěn*yàng
-như thế nào?Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怎
Bộ: 心 (trái tim)
9 nét
样
Bộ: 木 (cây, gỗ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 怎: Ký tự này bao gồm bộ '心' (trái tim) và bộ '𠂉', thường chỉ cảm xúc hoặc cách thức
- 样: Ký tự này bao gồm bộ '木' (cây, gỗ) và bộ '羊' (con dê), thường được liên tưởng đến hình thức hoặc mẫu
→ Chữ '怎样' có nghĩa là 'như thế nào', diễn tả cách thức hoặc hình thức của sự việc.
Từ ghép thông dụng
怎么样
/zěnme yàng/ - như thế nào
怎样做
/zěn yàng zuò/ - làm như thế nào
怎样说
/zěn yàng shuō/ - nói như thế nào