怀里
huái*lǐ
-trong vòng tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怀
Bộ: 忄 (tâm)
7 nét
里
Bộ: 里 (lý)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '怀' có bộ '忄' (tâm) chỉ về tình cảm và phần '𠬝' chỉ về hành động giữ gì đó trong lòng.
- '里' là một chữ biểu thị về đơn vị đo lường hoặc nơi chốn, có nghĩa là bên trong.
→ '怀里' có nghĩa là trong lòng, ám chỉ việc giữ hoặc ôm ai đó trong vòng tay.
Từ ghép thông dụng
怀抱
/huáibào/ - ôm ấp
怀疑
/huáiyí/ - nghi ngờ
心里
/xīnlǐ/ - trong lòng