忽高忽低
hū gāo hū dī
-lên và xuốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忽
Bộ: 心 (trái tim, tâm trí)
8 nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
低
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 忽: Kết hợp giữa bộ '心' (tâm trí) và các nét thể hiện sự bất ngờ, thể hiện ý nghĩa về sự bất chợt, bất ngờ.
- 高: Bộ '高' tự thân đã mang ý nghĩa là 'cao', thường biểu thị sự cao lớn hoặc độ cao.
- 低: Kết hợp bộ '亻' (người) với phần còn lại biểu thị sự thấp hơn, ý chỉ độ cao thấp hoặc thấp bé.
→ 忽高忽低: Thể hiện sự thay đổi không ổn định, lúc cao lúc thấp.
Từ ghép thông dụng
忽视
/hūshì/ - phớt lờ, bỏ qua
高兴
/gāoxìng/ - vui vẻ, hạnh phúc
低头
/dītóu/ - cúi đầu, nhún nhường