XieHanzi Logo

忽视

hū*shì
-bỏ qua

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

9 nét

Bộ: (kiến)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 忽: Trong chữ này, bộ 心 (tâm) chỉ liên quan đến tình cảm và tâm trí, mang ý nghĩa của sự thiếu chú ý hoặc bất ngờ.
  • 视: Bộ 见 (kiến) trong chữ này tượng trưng cho việc nhìn thấy, cùng với các thành phần khác tạo nên ý nghĩa của việc quan sát.

忽视: có nghĩa là không chú ý hoặc bỏ qua, thể hiện qua cách mà tâm trí không quan tâm đến những gì có thể nhìn thấy.

Từ ghép thông dụng

忽视

/hū shì/ - phớt lờ

疏忽

/shū hū/ - sơ suất

忽然

/hū rán/ - bỗng nhiên