忽然
hū*rán
-đột nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忽
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
然
Bộ: 灬 (hỏa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 忽: Ký tự này bao gồm bộ 'tâm' (心) và phần bên trên gợi nhớ đến sự bất ngờ, đột ngột.
- 然: Ký tự này có bộ 'hỏa' (灬) ở dưới, và phần trên liên quan đến tự nhiên và sự thật.
→ 忽然: Có nghĩa là đột nhiên, bất ngờ, diễn tả một hành động xảy ra không dự kiến trước.
Từ ghép thông dụng
忽略
/hūlüè/ - bỏ qua, không để ý
忽视
/hūshì/ - không chú ý, thờ ơ
突然
/tūrán/ - đột ngột, bất ngờ