念书
niàn*shū
-học tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
念
Bộ: 心 (trái tim)
8 nét
书
Bộ: 乙 (quẻ bói)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '念' kết hợp từ '今' (hiện tại) và '心' (trái tim) thể hiện việc suy nghĩ, nhớ đến trong lòng.
- Chữ '书' ban đầu thể hiện hình ảnh một cuộn sách hoặc văn bản.
→ Cụm từ '念书' có nghĩa là học tập, đọc sách.
Từ ghép thông dụng
念头
/niàn tóu/ - ý tưởng, ý nghĩ
书店
/shū diàn/ - nhà sách
书法
/shū fǎ/ - thư pháp