XieHanzi Logo

快递

kuài*dì
-giao hàng nhanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

7 nét

Bộ: (sước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 快 (kuài) bao gồm bộ '忄' (tâm) và chữ '夬' (quái), kết hợp lại để chỉ sự nhanh nhẹn, tốc độ của tâm lý hoặc hành động.
  • Chữ 递 (dì) có bộ '辶' (sước), mang ý nghĩa di chuyển, và phần '弟' chỉ âm đọc.

快递 (kuài dì) có nghĩa tổng quát là chuyển phát nhanh, thể hiện hành động di chuyển nhanh chóng của đồ vật từ nơi này đến nơi khác.

Từ ghép thông dụng

快餐

/kuài cān/ - đồ ăn nhanh

快车

/kuài chē/ - xe tốc hành

递送

/dì sòng/ - giao hàng