XieHanzi Logo

快车

kuài*chē
-tàu nhanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm, trái tim)

7 nét

Bộ: (xe, xe cộ)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '快' gồm bộ '忄' (tâm, trái tim) và bộ '夬' (quyết định). Kết hợp lại có thể hiểu là cảm giác trong lòng (trái tim) khi một quyết định nhanh được đưa ra, thể hiện sự nhanh chóng.
  • Chữ '车' là hình tượng của một chiếc xe, biểu thị phương tiện di chuyển.

Kết hợp lại, '快车' nghĩa là xe di chuyển nhanh, tức là xe tốc hành.

Từ ghép thông dụng

快车

/kuàichē/ - xe tốc hành

快餐

/kuàicān/ - đồ ăn nhanh

快递

/kuàidì/ - chuyển phát nhanh