快要
kuài*yào
-sắpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
快
Bộ: 心 (trái tim)
7 nét
要
Bộ: 覀 (che đậy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '快' kết hợp giữa bộ '心' (trái tim) và '夬', ngụ ý liên quan đến cảm xúc hoặc tốc độ.
- Chữ '要' có bộ '覀' (che đậy) kết hợp với '女' (con gái), thường diễn đạt ý nghĩa cần thiết hoặc mong muốn.
→ Tổ hợp '快要' biểu thị một trạng thái sắp xảy ra hoặc gần kề.
Từ ghép thông dụng
快递
/kuài dì/ - chuyển phát nhanh
快餐
/kuài cān/ - đồ ăn nhanh
重要
/zhòng yào/ - quan trọng