快捷
kuài*jié
-phím tắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
快
Bộ: 忄 (trái tim, tâm hồn)
7 nét
捷
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 快: Kết hợp giữa bộ ‘忄’ (trái tim, tâm hồn) và ‘夬’ (khoái lạc), biểu thị sự phản ứng nhanh chóng của cảm xúc hoặc trạng thái.
- 捷: Kết hợp giữa bộ ‘扌’ (tay) và ‘疌’ (một dạng của chữ nhanh), biểu thị sự hành động nhanh nhẹn của tay.
→ ‘快捷’ có nghĩa là nhanh chóng, thuận tiện, biểu thị sự kết hợp giữa tốc độ nhanh và khả năng hành động hiệu quả.
Từ ghép thông dụng
快捷方式
/kuàijié fāngshì/ - phương thức nhanh chóng, lối tắt
快捷酒店
/kuàijié jiǔdiàn/ - khách sạn tiện lợi
快捷支付
/kuàijié zhīfù/ - thanh toán nhanh