忠心
zhōng*xīn
-trung thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忠
Bộ: 心 (tim)
8 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "忠" kết hợp từ bộ "中" (trung tâm, giữa) và bộ "心" (tim). Khi lòng trung thành xuất phát từ trái tim.
- "心" là bộ phận chỉ về nội tâm, trái tim, cảm xúc.
→ Sự trung thành, tận tâm từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
忠誠
/zhōngchéng/ - trung thành
忠實
/zhōngshí/ - trung thực
忠告
/zhōnggào/ - lời khuyên chân thành