忠于
zhōng*yú
-trung thành vớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忠
Bộ: 心 (trái tim)
8 nét
于
Bộ: 二 (số hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '忠' có bộ '心' thể hiện tình cảm, lòng trung thành xuất phát từ trái tim; phần trên là chữ '中', nghĩa là ở giữa, thể hiện sự chính trực, không thiên vị.
- Chữ '于' có bộ '二' thể hiện sự cân bằng, thêm vào đó là nét móc thể hiện hành động hoặc sự chuyển động, biểu thị sự hướng tới điều gì đó.
→ Tổng thể, '忠于' có nghĩa là trung thành với điều gì đó, xuất phát từ trái tim và hướng tới sự thật và công bằng.
Từ ghép thông dụng
忠于职守
/zhōng yú zhí shǒu/ - trung thành với nhiệm vụ
忠于国家
/zhōng yú guó jiā/ - trung thành với quốc gia
忠于爱情
/zhōng yú ài qíng/ - trung thành với tình yêu