XieHanzi Logo

忙活

máng*huo
-làm việc khẩn cấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

6 nét

Bộ: (thủy)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '忙' gồm bộ '忄' chỉ tâm trạng và phần còn lại biểu thị ý nghĩa bận rộn trong tâm hồn.
  • Chữ '活' có bộ '氵' chỉ nước, thể hiện sự sống động và linh động giống như nước chảy.

Từ '忙活' có nghĩa là bận rộn với công việc hoặc hoạt động nào đó.

Từ ghép thông dụng

忙碌

/máng lù/ - bận rộn

活泼

/huó pō/ - hoạt bát

生活

/shēng huó/ - cuộc sống