忙乱
máng*luàn
-bận rộn và lộn xộnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忙
Bộ: 心 (trái tim)
6 nét
乱
Bộ: 舌 (lưỡi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '忙' bao gồm bộ '心' (trái tim) và bộ '亡' (mất). Nó biểu thị trạng thái trái tim không yên tĩnh, thường liên quan đến sự bận rộn.
- Chữ '乱' có bộ '舌' (lưỡi) và phần còn lại biểu thị sự lộn xộn, thể hiện ý nghĩa mất trật tự.
→ Kết hợp lại, '忙乱' mang ý nghĩa bận rộn và hỗn loạn.
Từ ghép thông dụng
忙碌
/máng lù/ - bận rộn
忙于
/máng yú/ - bận rộn với
紊乱
/wěn luàn/ - hỗn loạn